Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæ.bɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

blabber (blabber) /ˈblæ.bɜː/

  1. Người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật.

Động từ sửa

blabber /ˈblæ.bɜː/

  1. Nói ba hoa.
  2. Tiết lộ bí mật.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa