Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blâmable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bla.mabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
blâmable
/bla.mabl/
blâmable
/bla.mabl/
Giống cái
blâmable
/bla.mabl/
blâmable
/bla.mabl/
blâmable
/bla.mabl/
Đáng
chê trách
.
Une action
blâmable
— một hành động đáng chê trách
Trái nghĩa
sửa
Louable
Tham khảo
sửa
"
blâmable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)