Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bla.mabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực blâmable
/bla.mabl/
blâmable
/bla.mabl/
Giống cái blâmable
/bla.mabl/
blâmable
/bla.mabl/

blâmable /bla.mabl/

  1. Đáng chê trách.
    Une action blâmable — một hành động đáng chê trách

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa