Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bjørk bjørka, bjørken
Số nhiều bjørker bjørkene

bjørk gđc

  1. Cây phong.
    Det er mye bjørk i Norge.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa