Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bizutage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.zy.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bizutage
/bi.zy.taʒ/
bizutages
/bi.zy.taʒ/
bizutage
gđ
/bi.zy.taʒ/
(
Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ
)
Lễ
thu nạp
học sinh
mới
.
Tham khảo
sửa
"
bizutage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)