Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
biser
ngoại động từ
Nhuộm
lại (vải lụa).
(
Thông tục
) Ôm
hôn
.
Nội động từ
sửa
biser
nội động từ
(
Nông nghiệp
)
Thâm
lại, đen đi.
Des grains de riz qui bisent
— những hạt gạo thâm lại
Tham khảo
sửa
"
biser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)