Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

biser ngoại động từ

  1. Nhuộm lại (vải lụa).
  2. (Thông tục) Ôm hôn.

Nội động từ sửa

biser nội động từ

  1. (Nông nghiệp) Thâm lại, đen đi.
    Des grains de riz qui bisent — những hạt gạo thâm lại

Tham khảo sửa