Tiếng Anh sửa

 
bisection method

Danh từ sửa

bisection

  1. Sự chia đôi, sự cắt đôi.
    Bisection method - phương pháp chia đôi (xấp xỉ nghiệm phương trình)

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa