Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biseauter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.zɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
biseauter
ngoại động từ
/bi.zɔ.te/
Gọt
vát
mép
.
Biseauter
une glace
— gọt vát mép tấm gương
Đánh
dấu
mép
(quân bài, để chơi gian).
Tham khảo
sửa
"
biseauter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)