Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bis.kɔt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
biscotte
/bis.kɔt/
biscottes
/bis.kɔt/

biscotte gc /bis.kɔt/

  1. Bánh bít cốt.

Tham khảo sửa