Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜːθ.ˌstoʊn/

Danh từ sửa

birthstone /ˈbɜːθ.ˌstoʊn/

  1. Viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh.

Tham khảo sửa