birman
Xem thêm: Birman
Tiếng Oc sửa
Tính từ sửa
birman
- (Thuộc) Miến Điện.
Danh từ sửa
birman
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Miến Điện.
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /biʁ.mɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | birman /biʁ.mɑ̃/ |
birmans /biʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | birmane /biʁ.man/ |
birmanes /biʁ.man/ |
birman /biʁ.mɑ̃/
- (Thuộc) Miến Điện.
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
birman /biʁ.mɑ̃/ |
birmans /biʁ.mɑ̃/ |
birman gđ /biʁ.mɑ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Miến Điện.
Tham khảo sửa
- "birman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)