Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜːtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

birch (đếm đượckhông đếm được, số nhiều birches)

  1. Giống cây cáng , giống cây bulô.
  2. Gỗ bulô.
  3. Cái roi (bằng cành bulô).

Ngoại động từ sửa

birch (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn birches, phân từ hiện tại birching, quá khứ đơn và phân từ quá khứ birched)

  1. Quất bằng roi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa