biomedical
Xem thêm: biomédical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
biomedical (số nhiều biomedicals)
- Một sản phẩm của công nghiệp y sinh.
Tính từ sửa
biomedical (không so sánh được)
- Thuộc hoặc liên quan đến lĩnh vực y sinh.
Tiếng Rumani sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp biomédical.
Tính từ sửa
biomedical
- Thuộc hoặc liên quan đến lĩnh vực y sinh.