Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛ̃.blɔt.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bimbeloterie
/bɛ̃.blɔt.ʁi/
bimbeloteries
/bɛ̃.blɔt.ʁi/

bimbeloterie gc /bɛ̃.blɔt.ʁi/

  1. Nghề làm đồ mỹ nghệ.
  2. Nghề buôn đồ mỹ nghệ.
  3. Đồ mỹ nghệ (nói chung).

Tham khảo sửa