Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ sửa

bill of exchange / ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. ((econ)) Hối phiếu đối ngoại.

Tham khảo sửa