Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪɫk/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

bilk ngoại động từ /ˈbɪɫk/

  1. Quịt, trốn (nợ).
  2. Lừa, lừa đảo, lừa gạt.
  3. Trốn tránh (ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa