Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bjɛ̃.fə.zɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bienfaisance
/bjɛ̃.fə.zɑ̃s/
bienfaisance
/bjɛ̃.fə.zɑ̃s/

bienfaisance gc /bjɛ̃.fə.zɑ̃s/

  1. Lòng từ thiện.
  2. Sự làm việc thiện.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa