Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bi.ʃɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bichette
/bi.ʃɛt/
bichettes
/bi.ʃɛt/

bichette gc /bi.ʃɛt/

  1. Hươu cái non; nai cái non.
    ma bichette — (thân mật) cô em yêu quý

Tham khảo sửa