bibliotek
Tiếng Ba Lan sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bibliotek gc sn
- Dạng gen. số nhiều của biblioteka.
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Pháp bibliothèque < tiếng Latinh bibliothēca (“thư viện”) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, “phòng sách”) < βιβλίον (biblíon, “sách”) + θήκη (thḗkē, “hộp, tủ”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bibliotek gt (xác định số ít biblioteket, bất định số nhiều biblioteker)
Tiếng Indonesia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan bibliotheek (“thư viện”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bibliotek (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất bibliotekku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai bibliotekmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba biblioteknya)
- (không phổ biến) Thư viện.
- Đồng nghĩa: perpustakaan, taman bacaan, taman pustaka, khizanatulkitab
Đọc thêm sửa
- “bibliotek”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Latinh bibliothēca (“thư viện”) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, “phòng sách”) < βιβλίον (biblíon, “sách”) + θήκη (thḗkē, “hộp, tủ”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bibliotek gt (số ít xác định biblioteket, số nhiều bất định bibliotek hoặc biblioteker, số nhiều xác định biblioteka hoặc bibliotekene)
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- “bibliotek”, The Bokmål Dictionary
Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Latinh bibliothēca (“thư viện”) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, “phòng sách”) < βιβλίον (biblíon, “sách”) + θήκη (thḗkē, “hộp, tủ”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bibliotek gt (số ít xác định biblioteket, số nhiều bất định bibliotek, số nhiều xác định biblioteka)
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- “bibliotek”, The Nynorsk Dictionary
Tiếng Thụy Điển sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Pháp bibliothèque < tiếng Latinh bibliothēca (“thư viện”) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, “phòng sách”) < βιβλίον (biblíon, “book”) + θήκη (thḗkē, “hộp, tủ”).
Cách phát âm sửa
Âm thanh (tập tin)
Danh từ sửa
bibliotek gt
Biến cách sửa
Biến cách của bibliotek | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | bibliotek | biblioteket | bibliotek | biblioteken |
gen. | biblioteks | bibliotekets | biblioteks | bibliotekens |
Từ liên hệ sửa
- avdelningsbibliotek
- bibliotekarie
- biblioteksband
- biblioteksbok
- biblioteksbuss
- biblioteksersättning
- biblioteksfilial
- bibliotekshylla
- bibliotekshögskola
- bibliotekslag
- bibliotekslån
- biblioteksråd
- bibliotekstjänst
- biblioteksverksamhet
- folkbibliotek
- forskningsbibliotek
- företagsbibliotek
- gymnasiebibliotek
- högskolebibliotek
- kommunbibliotek
- landsbibliotek
- länsbibliotek
- lånebibliotek
- privatbibliotek
- programbibliotek
- referensbibliotek
- sjukhusbibliotek
- skolbibliotek
- stadsbibliotek
- stiftsbibliotek
- subrutinbibliotek
- universitetsbibliotek