Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ məʔəw˧˥ɓiəw˧˩˨ məw˧˩˨ɓiəw˨˩˦ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ mə̰w˩˧ɓiəw˧˩ məw˧˩ɓiə̰ʔw˧˩ mə̰w˨˨

Danh từ sửa

biểu mẫu

  1. Mẫu để theo đó mà lập biểu thống kê.
    biểu mẫu thống kê
    lập đúng biểu mẫu quy định
  2. Mẫu được thiết kế trên máy tính, dựa theo đó mà nhập dữ liệu cho đúng cách.
    thiết kế biểu mẫu xuất nhập hàng hoá
  3. Một tài liệuchỗ trống để điền vào, dùng để gửi thông tin chuẩn cho một tổ chức hoặc cơ quan.

Đồng nghĩa sửa

tài liệu có chỗ trống để điền vào

Dịch sửa

tài liệu có chỗ trống để điền vào

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

  • Biểu mẫu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam