biểu cảm
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰w˧˩˧ ka̰ːm˧˩˧ | ɓiəw˧˩˨ kaːm˧˩˨ | ɓiəw˨˩˦ kaːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəw˧˩ kaːm˧˩ | ɓiə̰ʔw˧˩ ka̰ːʔm˧˩ |
Động từ sửa
biểu cảm
- (ngôn ngữ) biểu hiện tình cảm, cảm xúc.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Biểu cảm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam