Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ kḭ̈ʔk˨˩ɓiəŋ˧˥ kḭ̈t˨˨ɓiəŋ˧˧ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ kïk˨˨ɓiən˧˥ kḭ̈k˨˨ɓiən˧˥˧ kḭ̈k˨˨

Động từ sửa

biên kịch

  1. Sáng tác hoặc biên tập kịch bản sân khấuđiện ảnh.

Danh từ sửa

biên kịch

  1. Người làm công việc sáng tác hoặc biên tập kịch bản.

Tham khảo sửa

  • Biên kịch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam