bevilgning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bevilgning | bevilgningen |
Số nhiều | bevilgninger | bevilgningene |
bevilgning gđ
Tham khảo sửa
- "bevilgning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bevilgning | bevilgningen |
Số nhiều | bevilgninger | bevilgningene |
bevilgning gđ