Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛ.vəl/

Danh từ sửa

bevel /ˈbɛ.vəl/

  1. Góc xiên, cạnh xiên.
  2. Cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề).

Ngoại động từ sửa

bevel ngoại động từ /ˈbɛ.vəl/

  1. Làm cho xiên góc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa