Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beuverie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bœ.vʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
beuverie
/bœ.vʁi/
beuveries
/bœ.vʁi/
beuverie
gc
/bœ.vʁi/
Cuộc
chè chén
.
Tham khảo
sửa
"
beuverie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)