Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈtroʊð/

Ngoại động từ sửa

betroth ngoại động từ /bɪ.ˈtroʊð/

  1. Hứa hôn, đính hôn.
    to be betrothed to someone — hứa hôn với ai

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa