bespeak
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɪ.ˈspik/
Ngoại động từ sửa
bespeak (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bɪ.ˈspik/
- Đặt trước, giữ trước, đặt (hàng).
- Chứng tỏ, tỏ ra; cho biết.
- his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man — tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
- (Thơ ca) Nói với (ai).
Tham khảo sửa
- "bespeak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)