Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈsmɪr/

Ngoại động từ sửa

besmear ngoại động từ /bɪ.ˈsmɪr/

  1. Bôi bẩn, làm nhớp nháp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa