Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

berry (số nhiều berries)

  1. (Thực vật học) Quả mọng.
  2. Hột (cà phê... ).
  3. Trứng cá, trứng tôm.
    hen-lobster in berry — con tôm hùm có trứng
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la.

Nội động từ sửa

berry nội động từ /ˈbɛr.i/

  1. quả mọng.
  2. Hái quả mọng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)