Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bereist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
bereist
gt
bereist
Số nhiều
bereiste
Cấp
so sánh
—
cao
—
bereist
Chu du
, đi
khắp nơi
.
Han er en
bereist
person som har vært over hele verden.
Tham khảo
sửa
"
bereist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)