Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈriv.mənt/

Danh từ sửa

bereavement /bɪ.ˈriv.mənt/

  1. Sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi).

Tham khảo sửa