berceuse
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɛʁ.søz/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | berceuse /bɛʁ.søz/ |
berceuse /bɛʁ.søz/ |
Giống cái | berceuse /bɛʁ.søz/ |
berceuse /bɛʁ.søz/ |
berceuse /bɛʁ.søz/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
berceuse /bɛʁ.søz/ |
berceuse /bɛʁ.søz/ |
berceuse gc /bɛʁ.søz/
Tham khảo sửa
- "berceuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)