Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛʁ.bɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực berbère
/bɛʁ.bɛʁ/
berbères
/bɛʁ.bɛʁ/
Giống cái berbère
/bɛʁ.bɛʁ/
berbères
/bɛʁ.bɛʁ/

berbère /bɛʁ.bɛʁ/

  1. (Thuộc) Dân tộc Béc-be (châu Phi).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
berbère
/bɛʁ.bɛʁ/
berbères
/bɛʁ.bɛʁ/

berbère /bɛʁ.bɛʁ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Béc-be.

Tham khảo sửa