Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈreɪt/

Ngoại động từ sửa

berate ngoại động từ /bɪ.ˈreɪt/

  1. Mắng mỏ, nhiếc móc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa