Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

benignant /.nənt/

  1. Lành; tốt; nhân từ.
  2. Ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u).

Tham khảo sửa