Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɛ.nə.ˈfæk.ʃən/

Danh từ sửa

benefaction /ˌbɛ.nə.ˈfæk.ʃən/

  1. Việc thiện, việc nghĩa.
  2. Vật cúng vào việc thiện.

Tham khảo sửa