Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛn.dɜː/

Danh từ sửa

bender /ˈbɛn.dɜː/

  1. (Từ lóng) Bữa chén linh đình, bữa chén say sưa.
    to go on a bender — chè chén linh đình, ăn uống say sưa
    to go on a bender — say sưa
  2. Đồng sáu xu (nửa silinh).

Tham khảo sửa