bender
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛn.dɜː/
Danh từ sửa
bender /ˈbɛn.dɜː/
- (Từ lóng) Bữa chén linh đình, bữa chén say sưa.
- to go on a bender — chè chén linh đình, ăn uống say sưa
- to go on a bender — say sưa
- Đồng sáu xu (nửa silinh).
Tham khảo sửa
- "bender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)