bellyache
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛ.li.ˌeɪk/
Hoa Kỳ | [ˈbɛ.li.ˌeɪk] |
Danh từ sửa
bellyache /ˈbɛ.li.ˌeɪk/
Nội động từ sửa
bellyache nội động từ /ˈbɛ.li.ˌeɪk/
Chia động từ sửa
bellyache
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "bellyache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)