belief
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bə.ˈlif/
Hoa Kỳ | [bə.ˈlif] |
Danh từ sửa
belief /bə.ˈlif/
Thành ngữ sửa
- to be beyond (past) belief: không thể tin được.
- to the best of my belief: theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác.
- it stahherst belief: khó mà tin được.
Tham khảo sửa
- "belief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)