Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bə.ˈlif/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

belief /bə.ˈlif/

  1. lòng tin, đức tin; sự tin tưởng.
    to have belief in somethingtin tưởng ở cái gì
    to have belief in somebodytin tưởng ở ai
  2. tin tưởng.
    freedom of belief — tự do tín ngưỡng
  3. niềm tin

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa