Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛ.ləm.ˌnɑɪt/

Danh từ sửa

belemnite /ˈbɛ.ləm.ˌnɑɪt/

  1. (Địa lý,địa chất) Con tên đá (động vật hoá thạch).

Tham khảo sửa