Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

beldame

  1. Mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia.
  2. Con mụ đanh đá, con nặc nô.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) .

Tham khảo

sửa