Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å beholde
Hiện tại chỉ ngôi beholder
Quá khứ beholdt
Động tính từ quá khứ beholdt
Động tính từ hiện tại

beholde

  1. Giữ lại, cất lại, cất giữ, lưu trữ.
    Han kan beholde den boka han lånte.
    Du kan beholde resten av pengene selv.
    å beholde sine meninger for seg selv

Tham khảo sửa