Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc begavet
gt begavet
Số nhiều begavede, begavete
Cấp so sánh
cao

begavet

  1. Có tài năng, có khiếu.
    Han er en begavet fotballspiller.
    å være mindre begavet — Ngu ngốc.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa