Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
befolket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
befolket
gt
befolket
Số nhiều
befolkede
,
befolkete
Cấp
so sánh
—
cao
—
befolket
Có
dân cư
,
có người
ở.
Området er tynt
befolket
.
Phương ngữ khác
sửa
befolka
Tham khảo
sửa
"
befolket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)