Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc befolket
gt befolket
Số nhiều befolkede, befolkete
Cấp so sánh
cao

befolket

  1. dân cư, có người ở.
    Området er tynt befolket.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa