Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪr.i/

Tính từ sửa

beery /ˈbɪr.i/

  1. (Thuộc) Bia; giống bia.
  2. Sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia.
    beery voice — giọng sặc mùi bia

Tham khảo sửa