Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbi.ˌi.tɜː/

Danh từ sửa

bee-eater /ˈbi.ˌi.tɜː/

  1. (Động vật học) Chim trảu.

Tham khảo sửa