Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈdræ.ɡəl/

Ngoại động từ sửa

bedraggle ngoại động từ /bɪ.ˈdræ.ɡəl/

  1. Kéo lê làm bẩn (áo, quần... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa