Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bedpost
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌpoʊst/
Danh từ
sửa
bedpost
/.ˌpoʊst/
Cột
giường
.
Thành ngữ
sửa
berween you and me and the bedpost
:
Chỉ có
hai
ta
biết
với nhau
thôi
(chuyện riêng).
Tham khảo
sửa
"
bedpost
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)