Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bedon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.dɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bedon
/bə.dɔ̃/
bedons
/bə.dɔ̃/
bedon
gđ
/bə.dɔ̃/
(
Thân mật
)
Bụng phệ
.
Tham khảo
sửa
"
bedon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)