Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈdɛk/

Ngoại động từ sửa

bedeck ngoại động từ /bɪ.ˈdɛk/

  1. Trang hoàng, trang trí; trang điểm.
    stress bedecked with flags — phố xá trang hoàng cờ xí

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa