Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛ.kᵊn/

Động từ sửa

beckon /ˈbɛ.kᵊn/

  1. Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu.
    to beckon someone to come nearer — vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa